Có 4 kết quả:

試演 shì yǎn ㄕˋ ㄧㄢˇ试演 shì yǎn ㄕˋ ㄧㄢˇ飾演 shì yǎn ㄕˋ ㄧㄢˇ饰演 shì yǎn ㄕˋ ㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) audition
(2) dress rehearsal
(3) preview (of a theatrical performance)
(4) dummy run

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) audition
(2) dress rehearsal
(3) preview (of a theatrical performance)
(4) dummy run

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act
(2) to play a part

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act
(2) to play a part

Bình luận 0